🔍
Search:
NHẠC GIAO HƯỞNG
🌟
NHẠC GIAO HƯỞNG
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
큰 규모의 관현악을 위하여 만든 음악.
1
NHẠC GIAO HƯỞNG:
Âm nhạc được làm cho dàn nhạc qui mô lớn.
-
Danh từ
-
1
교향악을 연주하는 큰 규모의 연주 집단.
1
DÀN NHẠC GIAO HƯỞNG:
Tập thể (nhóm) trình diễn qui mô lớn trình diễn nhạc giao hưởng.
-
Danh từ
-
1
관현악 합주를 위하여 만든 소나타 형식의 곡.
1
KHÚC NHẠC GIAO HƯỞNG:
Bản nhạc theo hình thức Sonata được tạo ra để hoà nhạc.
-
Danh từ
-
1
관악기, 타악기, 현악기 등 여러 가지 악기로 함께 연주하는 음악.
1
NHẠC GIAO HƯỞNG, NHẠC THÍNH PHÒNG:
Âm nhạc biểu diễn cùng với nhiều loại nhạc khí như nhạc khí hơi, bộ gõ và nhạc dây v.v...
🌟
NHẠC GIAO HƯỞNG
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1.
교향악을 연주하는 큰 규모의 연주 집단.
1.
DÀN NHẠC GIAO HƯỞNG:
Tập thể (nhóm) trình diễn qui mô lớn trình diễn nhạc giao hưởng.